Có 2 kết quả:

塗油 tú yóu ㄊㄨˊ ㄧㄡˊ涂油 tú yóu ㄊㄨˊ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to grease
(2) to oil
(3) to baste (cookery)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to grease
(2) to oil
(3) to baste (cookery)

Bình luận 0